Mô tả sản phẩm
Thông số kĩ thuật chung General specifications |
|
Kích thước khổ in Printing size |
[X]600 x [Y]600 x [Z] 600 mm |
Kích thước máy Machine size |
[L]940 x [W]940 x [H] 1100 mm |
Xuất xứ Made in |
3DCUBE- Việt Nam |
Công nghệ in Print technology |
FDM – Công nghệ in bồi đắp lớp |
Số lượng đầu in Number of Nozzles |
1 đầu in |
Trọng lượng máy Machine weight |
65 Kg |
Nguồn điện Electricity supply |
110 – 240 V, 50Hz |
Công suất Capacity |
120W |
In từ USB & SD card USB – Card support |
Có Yes |
Tốc độ in tối đa Highest Printing Speed |
180 mm/s |
Tốc độ in tốt nhất Recommend Printing Speed |
70-90 mm/s |
Độ ồn Operating sound |
50-60 dB |
Cụm đùn nhựa Hotends |
CBX10 |
Đường kính đầu phun Nozzle Size |
0.4 – 0.6 – 0.8 mm |
Nhiệt độ đầu phun Nozzle temperature |
180 – 2800 C |
Vật liệu in Material Support |
Nhựa PLA – PETG- TPU ( D1.75mm) |
Độ phân giải lớp cắt Layer resolution |
0.1 mm đến 0.4 mm |
Tạm dừng và tiếp tục in khi mất điện Pause and resume printing during power outages |
Có Yes |
In từ xa thông qua wifi print from wifi |
Có Yes |
Phần mềm vẽ hỗ trợ Support Drawing Software |
Sketchup, Autocad 3D, SolidWord, Inventor, 3DS Max… |
Phần mềm xuất GCODE Printing Software |
Simflify3D, Cura, Slic3r… |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.